본문 바로가기
공부 이야기/1.베트남어 공부

베트남어 공부 기초 문장 100가지 | 어순 차이 | 왕초보 | 성조

by Sanchez Park 2023. 12. 30.

베트남어 기초 문장 100가지

먼저 베트남어와 한국어의 어순 차이를 알아보자

▣ 한국어

  • 기본 어순: 주어(S) + 목적어(O) + 동사(V)
  • 예시 문장: 나는(주어) 사과를(목적어) 먹었다(동사).

베트남어

  • 기본 어순: 주어(S) + 동사(V)  + 목적어(O) 
  • 예시 문장: Tôi(주어) ăn(동사) táo(목적어). - "나는 사과를 먹는다."

베트남어는 영어와 동일한 SVO 어순을 가지고 있다.
일단 한국어와 베트남어의 어순 차이만 알면 베트남어를 공부하는데 도움이 될 것이다.

성조

성조명 설명 기호 예시
Ngang 평성 없음 a
Huyền 하강성 ` à
Sắc 상승성 / á
Hỏi 질문성 ? 형태
Ngã 떨림성 ~ ã
Nặng 중성 . 형태

기초 문장 100가지

1-10

1 Xin chào 안녕하세요
2 Tôi tên là... 제 이름은...입니다
3 Cảm ơn 감사합니다
4 Bạn khỏe không? 잘 지내세요?
5 Tôi không hiểu 이해하지 못합니다
6 네 (긍정의 대답)
7 Không 아니요 (부정의 대답)
8 Tôi yêu bạn 사랑해요
9 Hôm nay thế nào? 오늘 어때요?
10 Chúc ngủ ngon 잘 자요

11-20

11 Tôi đến từ... 저는 ...에서 왔어요
12 Bạn bao nhiêu tuổi? 나이가 어떻게 되세요?
13 Tôi đói. 저는 배고파요
14 Tôi khát. 저는 목말라요
15 Tôi mệt. 저는 피곤해요
16 Đi thẳng 직진하세요
17 Rẽ trái 좌회전하세요
18 Rẽ phải 우회전하세요
19 Dừng lại! 멈춰요!
20 Tôi cần giúp đỡ. 도움이 필요해요

21-30

21 Tôi lạc đường. 길을 잃었어요
22 Bạn tên là gì? 이름이 뭐예요?
23 Tôi yêu thích... 저는 ...을 좋아해요
24 Tôi ghét... 저는 ...을 싫어해요
25 Tôi cảm thấy... 저는 ...하게 느껴요
26 Bạn thấy thế nào? 어떻게 생각하세요?
27 Tôi đồng ý. 동의해요
28 Tôi không đồng ý. 동의하지 않아요
29 Tôi nghĩ rằng... 저는 ...라고 생각해요
30 Bạn có thể giúp tôi không? 도와주실 수 있나요?

31-40

31 Làm ơn 부탁해요
32 Xin lỗi 죄송합니다
33 Tôi không biết. 모르겠어요
34 Tôi hiểu. 이해해요
35 Tôi không nói tiếng Việt. 베트남어를 못해요
36 Bạn nói tiếng Anh không? 영어 할 줄 아세요?
37 Nói chậm lại. 천천히 말해 주세요
38 Làm thế nào để đến...? ...에 어떻게 가나요?
39 Nhà vệ sinh ở đâu? 화장실은 어디에 있나요?
40 Bao nhiêu tiền? 얼마인가요?

41-50

41 Tôi muốn... 저는 ...하고 싶어요
42 Tôi cần... 저는 ...이 필요해요
43 Bạn có thể... không? ...해 주실 수 있나요?
44 Tôi không thích... 저는 ...을 싫어해요
45 Tôi yêu... 저는 ...을 사랑해요
46 Tôi thấy... 저는 ...라고 봐요
47 Tôi không chắc. 확실하지 않아요
48 Bạn có ổn không? 괜찮으세요?
49 Tôi cảm thấy tốt. 저는 괜찮아요
50 Tôi cần thêm thời gian. 시간이 더 필요해요

51-60

51 Tôi sẽ trở lại. 저는 돌아올 거예요
52 Tôi từ chối. 거절하겠습니다
53 Tôi không cảm thấy tốt. 저는 기분이 좋지 않아요
54 Tôi đang học tiếng Việt. 베트남어를 배우고 있어요
55 Bạn đến từ đâu? 어디에서 오셨나요?
56 Tôi cần gặp bác sĩ. 의사를 만나야 해요
57 Tôi muốn đặt phòng. 방을 예약하고 싶어요
58 Bạn có thể giới thiệu... không? ...을 추천해 주실 수 있나요?
59 Tôi muốn mua... ...을 사고 싶어요
60 Tôi không cần... 저는 ...이 필요 없어요

61-70

61 Tôi muốn đi... 저는 ...에 가고 싶어요
62 Tôi cảm thấy buồn. 저는 슬퍼요
63 Tôi cảm thấy hạnh phúc. 저는 행복해요
64 Tôi thích... 저는 ...을 좋아해요
65 Tôi không muốn... 저는 ...하고 싶지 않아요
66 Tôi muốn hỏi... ...에 대해 물어보고 싶어요
67 Bạn có thích... không? ...을 좋아하시나요?
68 Tôi cảm thấy lo lắng. 저는 걱정돼요
69 Tôi muốn đi về nhà. 집에 가고 싶어요
70 Bạn cần gì? 무엇이 필요하신가요?

71-80

71 Tôi muốn thay đổi... 저는 ...을 변경하고 싶어요
72 Tôi cảm thấy lạnh. 저는 춥습니다
73 Tôi cảm thấy nóng. 저는 덥습니다
74 Bạn có đồ ăn không? 음식 있으세요?
75 Tôi muốn thử... ...을 시도해보고 싶어요
76 Bạn có thể nói lại không? 다시 말해주실 수 있나요?
77 Tôi cảm thấy buồn chán. 저는 지루해요
78 Bạn có thể giúp tôi tìm... không? ...을 찾는 데 도와주실 수 있나요?
79 Tôi cần học thêm. 저는 더 배워야 해요
80 Tôi cảm thấy khó chịu. 저는 불편해요

81-90

81 Tôi cần thông tin. 정보가 필요해요
82 Bạn có thể chỉ đường không? 길을 알려주실 수 있나요?
83 Tôi cần thay đổi lịch trình. 일정을 변경해야 해요
84 Bạn muốn gặp ai? 누구를 만나고 싶으세요?
85 Tôi cảm thấy mệt mỏi. 저는 지쳤어요
86 Tôi cần nghỉ ngơi. 저는 쉬어야 해요
87 Tôi muốn hẹn... ...와 약속하고 싶어요
88 Bạn cảm thấy thế nào? 기분이 어때요?
89 Tôi muốn học thêm về... ...에 대해 더 배우고 싶어요
90 Tôi cảm thấy tốt hơn rồi. 저는 이제 더 나아요

91-100

91 Bạn có thể giới thiệu bản thân không? 자기소개를 해주실 수 있나요?
92 Tôi muốn gặp giám đốc. 사장님을 만나고 싶어요
93 Bạn biết giờ mấy không? 지금 몇 시인지 아세요?
94 Tôi muốn đặt chỗ. 자리를 예약하고 싶어요
95 Bạn có thể giúp tôi với hành lý không? 짐을 들어주실 수 있나요?
96 Tôi cần điểm tâm. 아침 식사가 필요해요
97 Bạn có thể nói chậm hơn không? 좀 더 천천히 말해주실 수 있나요?
98 Tôi cần một tách cà phê. 커피 한 잔이 필요해요
99 Bạn có muốn cùng đi không? 함께 가시겠어요?
100 Tôi cảm thấy tuyệt vời. 저는 기분이 좋아요

 

추후 상황별 문장도 한번 정리해서 올리겠습니다.

반응형

댓글