집과 관련된 베트남어 단어와 예시 문장

▣ 단어 정리
베트남어 | 영어 | 한국어 |
nhà hàng | restaurant | 식당 |
bàn ăn | dining table | 식탁 |
ghế | chair | 의자 |
menu | menu | 메뉴 |
bếp | kitchen | 부엌 |
đầu bếp | chef | 요리사 |
nhân viên phục vụ | waiter/waitress | 종업원 |
quầy bar | bar | 바 |
tủ lạnh | refrigerator | 냉장고 |
máy pha cà phê | coffee machine | 커피 머신 |
lò vi sóng | microwave | 전자레인지 |
bát | plate | 접시 |
ly | glass | 유리잔 |
dao | knife | 칼 |
dĩa | fork | 포크 |
thìa | spoon | 숟가락 |
tạp dề | apron | 앞치마 |
chén | bowl | 그릇 |
lò nướng | oven | 오븐 |
quầy thu ngân | cashier | 계산대 |
▣ 예시 문장
- 베트남어: "Nhà hàng này có rất nhiều món ngon."
영어: "This restaurant has many delicious dishes."
한글: "이 식당은 맛있는 요리가 많아요."- Nhà hàng (식당 - restaurant), này (이 - this), có (있다 - has), rất nhiều (많은 - many), món ngon (맛있는 요리 - delicious dishes)
- 베트남어: "Chúng tôi đặt bàn cho bốn người."
영어: "We reserved a table for four."
한글: "우리는 네 명을 위한 테이블을 예약했어요."- Chúng tôi (우리 - we), đặt (예약하다 - reserved), bàn (테이블 - table), cho (위한 - for), bốn người (네 명 - four)
- 베트남어: "Bạn có muốn thử món mới không?"
영어: "Would you like to try the new dish?"
한글: "새 요리를 시도해보고 싶으세요?"- Bạn (당신 - you), có muốn (하고 싶다 - would like), thử (시도하다 - try), món mới (새 요리 - new dish), không (않음 - not)
- 베트남어: "Phục vụ ở đây rất nhanh chóng và thân thiện."
영어: "The service here is very fast and friendly."
한글: "여기 서비스는 매우 빠르고 친절해요."- Phục vụ (서비스 - service), ở đây (여기 - here), rất (매우 - very), nhanh chóng (빠른 - fast), và (그리고 - and), thân thiện (친절한 - friendly)
- 베트남어: "Tôi thích ngồi gần cửa sổ."
영어: "I like to sit near the window."
한글: "저는 창문 근처에 앉는 것을 좋아해요."- Tôi (저 - I), thích (좋아하다 - like), ngồi (앉다 - sit), gần (근처에 - near), cửa sổ (창문 - window)
반응형
'공부 이야기 > 1.베트남어 공부' 카테고리의 다른 글
베트남어 접속사 및 예시 문장 | 초보 독학 공부 | 무식하게 외우기 (1) | 2024.01.08 |
---|---|
베트남어 공부 기초 문장 100가지 | 어순 차이 | 왕초보 | 성조 (1) | 2023.12.30 |
베트남어 공부 집과 관련된 베트남어 단어와 예시 문장 (0) | 2023.12.29 |
제로투 댄스 (Zero Two Dance) 노래가 베트남은 노래(?) Hai Phút Hơn 베트남어 가사 한국어 번역 / 틱톡댄스 (0) | 2021.08.08 |
베트남어 공부 - 자주 쓰는 짧은 문장 - 40문장 (0) | 2021.08.01 |
댓글