본문 바로가기
공부 이야기/1.베트남어 공부

베트남어 공부 집과 관련된 베트남어 단어와 예시 문장

by Sanchez Park 2023. 12. 29.

집과 관련된 베트남어 단어와 예시 문장

▣ 단어 정리

베트남어 영어 한국어
nhà house
phòng ngủ bedroom 침실
phòng khách living room 거실
nhà bếp kitchen 부엌
phòng tắm bathroom 화장실
cửa sổ window 창문
cửa door
sân vườn garden 정원
mái nhà roof 지붕
tường wall
gác xép attic 다락방
tầng hầm basement 지하실
cầu thang stairs 계단
bàn ăn dining table 식탁
ghế sofa sofa 소파
tủ lạnh refrigerator 냉장고
máy giặt washing machine 세탁기
sân sau backyard 뒷마당
hàng rào fence 울타리
lò sưởi fireplace 벽난로

▣ 예시 문장

  1. 베트남어: "Tôi thích ngồi ở ban công vào buổi sáng."
    영어: "I like to sit on the balcony in the morning."
    한글: "저는 아침에 발코니에 앉아 있는 것을 좋아해요."
    • Tôi (저 - I), thích (좋아하다 - like), ngồi (앉다 - sit), ở (에서 - on), ban công (발코니 - balcony), vào (에 - in), buổi sáng (아침 - morning)
  2. 베트남어: "Nhà tôi gần một công viên."
    영어: "My house is near a park."
    한글: "제 집은 공원 근처에 있어요."
    • Nhà (집 - house), tôi (저 - my), gần (근처에 - near), một (한 - a), công viên (공원 - park)
  3. 베트남어: "Chúng tôi thường xem TV trong phòng khách."
    영어: "We usually watch TV in the living room."
    한글: "우리는 보통 거실에서 TV를 봐요."
    • Chúng tôi (우리 - we), thường (보통 - usually), xem (보다 - watch), TV, trong (에서 - in), phòng khách (거실 - living room)
  4. 베트남어: "Cửa sổ phòng ngủ hướng ra vườn."
    영어: "The bedroom window faces the garden."
    한글: "침실 창문은 정원을 향해 있어요."
    • Cửa sổ (창문 - window), phòng ngủ (침실 - bedroom), hướng ra (향하다 - face), vườn (정원 - garden)
  5. 베트남어: "Nhà bếp của chúng tôi rất hiện đại."
    영어: "Our kitchen is very modern."
    한글: "우리 부엌은 매우 현대적이에요."
    • Nhà bếp (부엌 - kitchen), của (의 - of), chúng tôi (우리 - our), rất (매우 - very), hiện đại (현대적인 - modern)
반응형

댓글