집과 관련된 베트남어 단어와 예시 문장

▣ 단어 정리
베트남어 | 영어 | 한국어 |
nhà | house | 집 |
phòng ngủ | bedroom | 침실 |
phòng khách | living room | 거실 |
nhà bếp | kitchen | 부엌 |
phòng tắm | bathroom | 화장실 |
cửa sổ | window | 창문 |
cửa | door | 문 |
sân vườn | garden | 정원 |
mái nhà | roof | 지붕 |
tường | wall | 벽 |
gác xép | attic | 다락방 |
tầng hầm | basement | 지하실 |
cầu thang | stairs | 계단 |
bàn ăn | dining table | 식탁 |
ghế sofa | sofa | 소파 |
tủ lạnh | refrigerator | 냉장고 |
máy giặt | washing machine | 세탁기 |
sân sau | backyard | 뒷마당 |
hàng rào | fence | 울타리 |
lò sưởi | fireplace | 벽난로 |
▣ 예시 문장
- 베트남어: "Tôi thích ngồi ở ban công vào buổi sáng."
영어: "I like to sit on the balcony in the morning."
한글: "저는 아침에 발코니에 앉아 있는 것을 좋아해요."- Tôi (저 - I), thích (좋아하다 - like), ngồi (앉다 - sit), ở (에서 - on), ban công (발코니 - balcony), vào (에 - in), buổi sáng (아침 - morning)
- 베트남어: "Nhà tôi gần một công viên."
영어: "My house is near a park."
한글: "제 집은 공원 근처에 있어요."- Nhà (집 - house), tôi (저 - my), gần (근처에 - near), một (한 - a), công viên (공원 - park)
- 베트남어: "Chúng tôi thường xem TV trong phòng khách."
영어: "We usually watch TV in the living room."
한글: "우리는 보통 거실에서 TV를 봐요."- Chúng tôi (우리 - we), thường (보통 - usually), xem (보다 - watch), TV, trong (에서 - in), phòng khách (거실 - living room)
- 베트남어: "Cửa sổ phòng ngủ hướng ra vườn."
영어: "The bedroom window faces the garden."
한글: "침실 창문은 정원을 향해 있어요."- Cửa sổ (창문 - window), phòng ngủ (침실 - bedroom), hướng ra (향하다 - face), vườn (정원 - garden)
- 베트남어: "Nhà bếp của chúng tôi rất hiện đại."
영어: "Our kitchen is very modern."
한글: "우리 부엌은 매우 현대적이에요."- Nhà bếp (부엌 - kitchen), của (의 - of), chúng tôi (우리 - our), rất (매우 - very), hiện đại (현대적인 - modern)
반응형
'공부 이야기 > 1.베트남어 공부' 카테고리의 다른 글
베트남어 공부 기초 문장 100가지 | 어순 차이 | 왕초보 | 성조 (1) | 2023.12.30 |
---|---|
베트남어 공부 식당과 관련된 베트남어 단어와 예시 문장 (0) | 2023.12.30 |
제로투 댄스 (Zero Two Dance) 노래가 베트남은 노래(?) Hai Phút Hơn 베트남어 가사 한국어 번역 / 틱톡댄스 (0) | 2021.08.08 |
베트남어 공부 - 자주 쓰는 짧은 문장 - 40문장 (0) | 2021.08.01 |
베트남어 공부 đi가 문장 뒤에 붙었을때 예문 모음 (0) | 2021.04.03 |
댓글