본문 바로가기
공부 이야기/1.베트남어 공부

베트남어 공부 식당과 관련된 베트남어 단어와 예시 문장

by Sanchez Park 2023. 12. 30.

집과 관련된 베트남어 단어와 예시 문장

▣ 단어 정리

베트남어 영어 한국어
nhà hàng restaurant 식당
bàn ăn dining table 식탁
ghế chair 의자
menu menu 메뉴
bếp kitchen 부엌
đầu bếp chef 요리사
nhân viên phục vụ waiter/waitress 종업원
quầy bar bar
tủ lạnh refrigerator 냉장고
máy pha cà phê coffee machine 커피 머신
lò vi sóng microwave 전자레인지
bát plate 접시
ly glass 유리잔
dao knife
dĩa fork 포크
thìa spoon 숟가락
tạp dề apron 앞치마
chén bowl 그릇
lò nướng oven 오븐
quầy thu ngân cashier 계산대

▣ 예시 문장

  1. 베트남어: "Nhà hàng này có rất nhiều món ngon."
    영어: "This restaurant has many delicious dishes."
    한글: "이 식당은 맛있는 요리가 많아요."
    • Nhà hàng (식당 - restaurant), này (이 - this), có (있다 - has), rất nhiều (많은 - many), món ngon (맛있는 요리 - delicious dishes)
  2. 베트남어: "Chúng tôi đặt bàn cho bốn người."
    영어: "We reserved a table for four."
    한글: "우리는 네 명을 위한 테이블을 예약했어요."
    • Chúng tôi (우리 - we), đặt (예약하다 - reserved), bàn (테이블 - table), cho (위한 - for), bốn người (네 명 - four)
  3. 베트남어: "Bạn có muốn thử món mới không?"
    영어: "Would you like to try the new dish?"
    한글: "새 요리를 시도해보고 싶으세요?"
    • Bạn (당신 - you), có muốn (하고 싶다 - would like), thử (시도하다 - try), món mới (새 요리 - new dish), không (않음 - not)
  4. 베트남어: "Phục vụ ở đây rất nhanh chóng và thân thiện."
    영어: "The service here is very fast and friendly."
    한글: "여기 서비스는 매우 빠르고 친절해요."
    • Phục vụ (서비스 - service), ở đây (여기 - here), rất (매우 - very), nhanh chóng (빠른 - fast), và (그리고 - and), thân thiện (친절한 - friendly)
  5. 베트남어: "Tôi thích ngồi gần cửa sổ."
    영어: "I like to sit near the window."
    한글: "저는 창문 근처에 앉는 것을 좋아해요."
    • Tôi (저 - I), thích (좋아하다 - like), ngồi (앉다 - sit), gần (근처에 - near), cửa sổ (창문 - window)
반응형

댓글