본문 바로가기
공부 이야기/1.베트남어 공부

베트남어 공부 여행 관련 형용사 및 부사 / 독학 / 단어 외우기 / 기본

by Sanchez Park 2021. 1. 20.

베트남어 공부 여행 관련 형용사 및 부사

형용사 및 부사 - 1
공식적인 chính thức 앞쪽의 phía trước
갑자기 bất chợt 명확한 minh bạch
다음 tiếp theo 몇 시 mấy giờ
늦은 muộn 얼마동안 trong bao lâu
이번에 lần này 어떤 cái nào
마지막의 cuối cùng 여기 ở đây
지금쯤 khoảng bây giờ 오늘밤 tối nay
지금 bây giờ 정시에 đúng giờ
지난 trước 가벼운 nhẹ
뒤쪽의 phía sau 무거운 nặng
형용사 및 부사 - 2
망가진 bị hỏng 아직 chưa
부주의한 cẩu thả 유효한 có hiệu lực
불가능한 không có khả năng 정확히 chính xác
불안한 bất an 복잡한 phức tạp
불완전한 không hoàn hảo 신중히 một cách cẩn thận
신중한 cẩn thận 최초의 đầu tiên
거기에 ở đó 직접 trực tiếp
괜찮은 không sao 조금 một chút
귀중한 quan trọng 차례차례로 hết cái này đến cái khác
다른 khác 잠깐 một chút
형용사 및 부사 - 3
이전 trước đây 아픈 đau
자주 thường xuyên tại sao
작은 nhỏ 이미 trước
적어도 ít nhất 전날 ngày hôm trước
더운 nóng 즉시 ngay lập tức
무효인 không có tác dụng 추운 lạnh
보통의 bình thường 취소대기로 chuyến bay dự bị
아래에 dưới lớn
틀린 sai    

참고로 위 베트남어는 제가 직접 타이핑한 거라 틀린 부분이 있을 수 있다.
틀린 부분 댓글 남겨주시면 감사하겠습니다.

성조 때문에 일상 생활에서는 거의 신경을 안 쓰는데 그래도 확실하게 공부할 거면 처음부터 하는 게 좋겠다.

모두 열공!!!!

반응형

댓글