공항, 여객터미널 관련 단어
명사-1
공항 | sân bay | 보안검색 | kiểm tra an ninh |
국제선 | đường bay quốc tế | 몸수색 | khám xét |
국내선 | đường bay nội địa | 탑승 안내방송 | thông báo chuyến bay |
대합실 | phòng chờ | 탑승구 | cưa lên |
흡연석 | khoang hút thuốc | 탑승권 | toàn bộ phi hành đoàn |
금연석 | khoang không hút thuốc | 탑승수속 | thủ tục bay |
출국 | rới khỏi đất nước | 탑승시간 | giờ bay |
출발 | xuất phát | 게시판 | bảng thông báo |
출입국 카드 | thẻ di cư | 비행시간 | giờ bay |
출입국 심사 | di cư | 비행편 | chuyến bay |
명사-2
여권 | hộ chiếu | 이름 (Given name) | tên |
비자 | visa | 생년월일 | ngày tháng năm sinh |
목적지 | mục tiêu | 나이 | tuổi |
목적 | mục đích | 성별 | giới tính |
입국카드 | thẻ nhập cảnh | 사업 | kinh doanh |
입국 | nhập quốc | 휴가 | kì nghỉ |
국적 | quốc tịch | 취소 | hủy bỏ |
주소 | địa chỉ | 기장 | người lái máy bay |
직업 | nghề nhiệp | 승무원 | tiếp viên hàng không |
성 (Family name, Surname) | họ | 사무장 | trưởng phòng |
명사-3
이륙 | sự cất cánh | 산소마스크 | mặt nạ oxy |
착륙 | hạ cánh | 안내방송 | phát thanh chỉ dẫn |
좌석번호 | số ghế | 호출버튼 | nút báo khẩn cấp |
좌석벨트 | dây an toàn | 이어폰 | tai phôn |
좌석 | chỗ ngồi | 베개 | gối |
창쪽 좌석 | ghế nhồi cạnh cửa sổ | 담요 | cái chăn |
통로 측 좌석 | lối đi giữa hai dãy ghế | 냉수 | nước lạnh |
고도 | độ cao so với mặt nước biển | 홍차 | trà hồng |
기류 | luồng không khí | 약 | thuốc |
비상구 | lối thoát khẩn cấp | 멀미약 | thuốc say xe |
명사-4
멀미봉투 | túi say xe | 면세품 | hàng miễn thuế |
화장실 | phòng vệ sinh | 과세품 | hàng chịu thuế |
세관 검사 | kiểm tra hải quan | 귀금속 | kim loại quí |
세관 신고서 | giấy khai báo hải quan | 분실물 | đồ bị mất |
세관 | hải quan | 선물 | đồ lưu niệm |
영수증 | hóa đơn | 서류 | tài liệu |
수하물 | hành lý | 서명 | chữ kí |
수하물 인수증 | giấy chứng nhận đảm bảo an toàn | 통과권 | hồ sơ quá cảnh |
수하물 분실신고서 | giấy khai báo mất hành lý | 통과 | sự quá cảnh |
수입관세 | thuế nhập khẩu | 화폐 | tiền tệ |
명사-5
화폐 신고 | kê khai tiền tệ | 택시 요금 | tiền taxi |
검역 | kiểm tra sức khỏe | 교통체증 | tắc đường |
도착 | đến nơi | 승객 | hàng khách |
연착 | hủy bỏ | 거스름돈 | tiền thừa |
도착 로비 | phòng đến | 잔돈 | tiền lẻ |
관광안내소 | điểm tư vẩn du lịch | 짐 | đồ đạc, hành lý |
관광 | du lịch | 초과요금 | tiền thặng dư |
공항버스 | xe buýt sân bay | 현지시간 | giờ địa phương |
렌터카 | xe cho thuê | 개인용품 | vật phẩm cá nhân |
택시 승강장 | bãi đậu taxi | 가방 | cái cặp |
명사-6
내용물 | nội dung | 증명서 | chứng minh thư |
이름 | tên | 지갑 | ví |
담배 | thuốc lá | 지폐 | chi phiếu |
만년필 | bút máy | 코냑 | rượu cô nhắc |
볼펜 | bút bi | 해외 | nước ngoài |
수표 | chi phiếu | 향수 | nước hoa |
보석 | ngọc quí | 현금 | tiền giấy |
액세서리 | đồ trang sức | 화장품 | đồ trang điểm |
우편엽서 | bưu thiệp | 환전 | đổi tiền |
위스키 | rượu uýt ky | 반입 금지품 | hàng cấm mang |
반응형
'공부 이야기 > 1.베트남어 공부' 카테고리의 다른 글
베트남어 공부 여행 관련 형용사 및 부사 / 독학 / 단어 외우기 / 기본 (0) | 2021.01.20 |
---|---|
베트남어 공항 및 버스 터미널 관련 동사 모음 공부 / 여행 관련 단어 독학 (0) | 2021.01.13 |
베트남어 종별사 공부 / 책 몇 권, 동물 몇 마리, 무생물 몇 개 표현 / 문법 (0) | 2021.01.03 |
베트남어 비교급 문법 공부 / ~만큼 ~하다 / ~보다 ~하다 / 제일 ~ 하다 (0) | 2021.01.02 |
베트남어 성조에 간단하게 알아보고 들어보자. / 6성조, 점하나 잘못 찍으면 남이 되는 베트남어 성조. 발음 들어보기 공부 독학 (0) | 2020.12.30 |
댓글