본문 바로가기
공부 이야기/1.베트남어 공부

베트남어 공부 공항 및 여객 터미널에서 쓰는 명사 모음 / 단어 어휘

by Sanchez Park 2021. 1. 12.

공항, 여객터미널 관련 단어

명사-1
공항 sân bay 보안검색 kiểm tra an ninh
국제선 đường bay quốc tế 몸수색 khám xét
국내선 đường bay nội địa 탑승 안내방송 thông báo chuyến bay
대합실 phòng chờ 탑승구 cưa lên
흡연석 khoang hút thuốc 탑승권 toàn bộ phi hành đoàn
금연석 khoang không hút thuốc 탑승수속 thủ tục bay
출국 rới khỏi đất nước 탑승시간 giờ bay
출발 xuất phát 게시판 bảng thông báo
출입국 카드 thẻ di cư 비행시간 giờ bay
출입국 심사 di cư 비행편 chuyến bay

 

명사-2
여권 hộ chiếu 이름 (Given name) tên
비자 visa 생년월일 ngày tháng năm sinh
목적지 mục tiêu 나이 tuổi
목적 mục đích 성별 giới tính
입국카드 thẻ nhập cảnh 사업 kinh doanh
입국 nhập quốc 휴가 kì nghỉ
국적 quốc tịch 취소 hủy bỏ
주소 địa chỉ 기장 người lái máy bay
직업 nghề nhiệp 승무원 tiếp viên hàng không
성 (Family name, Surname) họ 사무장 trưởng phòng

 

명사-3
이륙 sự cất cánh 산소마스크 mặt nạ oxy
착륙 hạ cánh 안내방송 phát thanh chỉ dẫn
좌석번호 số ghế 호출버튼 nút báo khẩn cấp
좌석벨트 dây an toàn 이어폰 tai phôn
좌석 chỗ ngồi 베개 gối
창쪽 좌석 ghế nhồi cạnh cửa sổ 담요 cái chăn
통로 측 좌석 lối đi giữa hai dãy ghế 냉수 nước lạnh
고도 độ cao so với mặt nước biển 홍차 trà hồng
기류 luồng không khí thuốc
비상구 lối thoát khẩn cấp 멀미약 thuốc say xe

 

명사-4
멀미봉투 túi say xe 면세품 hàng miễn thuế
화장실 phòng vệ sinh 과세품 hàng chịu thuế
세관 검사 kiểm tra hải quan 귀금속 kim loại quí
세관 신고서 giấy khai báo hải quan 분실물 đồ bị mất
세관 hải quan 선물 đồ lưu niệm
영수증 hóa đơn 서류 tài liệu
수하물 hành lý 서명 chữ kí
수하물 인수증 giấy chứng nhận đảm bảo an toàn 통과권 hồ sơ quá cảnh
수하물 분실신고서 giấy khai báo mất hành lý 통과 sự quá cảnh
수입관세 thuế nhập khẩu 화폐 tiền tệ

 

명사-5
화폐 신고 kê khai tiền tệ 택시 요금 tiền taxi
검역 kiểm tra sức khỏe 교통체증 tắc đường
도착 đến nơi 승객 hàng khách
연착 hủy bỏ 거스름돈 tiền thừa
도착 로비 phòng đến 잔돈 tiền lẻ
관광안내소 điểm tư vẩn du lịch đồ đạc, hành lý
관광 du lịch 초과요금 tiền thặng dư
공항버스 xe buýt sân bay 현지시간 giờ địa phương
렌터카 xe cho thuê 개인용품 vật phẩm cá nhân
택시 승강장 bãi đậu taxi 가방 cái cặp

 

명사-6
내용물 nội dung 증명서 chứng minh thư
이름 tên 지갑
담배 thuốc lá 지폐 chi phiếu
만년필 bút máy 코냑 rượu cô nhắc
볼펜 bút bi 해외 nước ngoài
수표 chi phiếu 향수 nước hoa
보석 ngọc quí 현금 tiền giấy
액세서리 đồ trang sức 화장품 đồ trang điểm
우편엽서 bưu thiệp 환전 đổi tiền
위스키 rượu uýt ky 반입 금지품 hàng cấm mang

 

반응형

댓글