본문 바로가기
공부 이야기/1.베트남어 공부

베트남어 공부 줄임말을 베트남어로 표현 / 단어 / 어휘 / 독학

by Sanchez Park 2021. 3. 1.

줄임말을 베트남어로 표현

 

 

 

 

 

우리가 일상적으로 쓰는 줄임말을 베트남 사람에게 의미를 알려주면 이해가 편하겠지요?

꿀잼 - mặn mà vãi

노잼 - nhạt vãi

맛저 - bữa tối ngon lành

맛점 - bữa trưa ngon lành

프사 - ảnh đại diện

썸 - chưa chính thức là người yêu nhưng đã có ý với nhau rồi

모쏠 - trai tân, gái tân

극혐 - kinh tởm

심쿵 - rớt tim

빵야빵야 - pằng pằng

오포 세대 - thế hệ những người ko yêu, ko kết hôn vì cuộc sống khó khăn

삼차 - tăng 3, đi karaoke

됐거든 - được rồi đầy, thôi đi

솔까말 - nói thật thì

밥줘 - mua đồ ăn cho em đi

대박 - tuyệt vời

짱 - đỉnh

하트 뿅뿅 - tim bay

너무했어 - qúa đáng

늦잠 - cú đêm

까도남 - doanh nhân thành đạt, người đàn ông thành thị giàu có và kiêu căng

할부지, 할배 - bà nội

할무니, 할매 - bà ngoại

깍쟁이 - keo kiệt

점바치 - thầy bói

쌍디 - sinh đôi

행쇼 - quẩy lên

어장관리 - thả thính

임마 - cái thằng này

현웃 - cười vãi

지못미 - xin lỗi vì ko bảo vệ được cho bạn

눈팅 - đọc thôi, đừng comment

뺑기 - xạo

엉엉 - hu hu

꺼져 - biến, cút

높 - nope

마우스 오른쪽 잠김 기능이 없으니 마음껏 복사하여 가세요.

반응형

댓글