줄임말을 베트남어로 표현
우리가 일상적으로 쓰는 줄임말을 베트남 사람에게 의미를 알려주면 이해가 편하겠지요?
꿀잼 - mặn mà vãi
노잼 - nhạt vãi
맛저 - bữa tối ngon lành
맛점 - bữa trưa ngon lành
프사 - ảnh đại diện
썸 - chưa chính thức là người yêu nhưng đã có ý với nhau rồi
모쏠 - trai tân, gái tân
극혐 - kinh tởm
심쿵 - rớt tim
빵야빵야 - pằng pằng
오포 세대 - thế hệ những người ko yêu, ko kết hôn vì cuộc sống khó khăn
삼차 - tăng 3, đi karaoke
됐거든 - được rồi đầy, thôi đi
솔까말 - nói thật thì
밥줘 - mua đồ ăn cho em đi
대박 - tuyệt vời
짱 - đỉnh
하트 뿅뿅 - tim bay
너무했어 - qúa đáng
늦잠 - cú đêm
까도남 - doanh nhân thành đạt, người đàn ông thành thị giàu có và kiêu căng
할부지, 할배 - bà nội
할무니, 할매 - bà ngoại
깍쟁이 - keo kiệt
점바치 - thầy bói
쌍디 - sinh đôi
행쇼 - quẩy lên
어장관리 - thả thính
임마 - cái thằng này
현웃 - cười vãi
지못미 - xin lỗi vì ko bảo vệ được cho bạn
눈팅 - đọc thôi, đừng comment
뺑기 - xạo
엉엉 - hu hu
꺼져 - biến, cút
높 - nope
마우스 오른쪽 잠김 기능이 없으니 마음껏 복사하여 가세요.
'공부 이야기 > 1.베트남어 공부' 카테고리의 다른 글
베트남어 공부 đi가 문장 뒤에 붙었을때 예문 모음 (0) | 2021.04.03 |
---|---|
베트남어 공부 사랑과 관련된 문장 / Yêu (0) | 2021.04.03 |
베트남어 공부 여행 관련 형용사 및 부사 / 독학 / 단어 외우기 / 기본 (0) | 2021.01.20 |
베트남어 공항 및 버스 터미널 관련 동사 모음 공부 / 여행 관련 단어 독학 (0) | 2021.01.13 |
베트남어 공부 공항 및 여객 터미널에서 쓰는 명사 모음 / 단어 어휘 (0) | 2021.01.12 |
댓글