베트남어 음식 관련 단어-2
고추장 | tương ớt | 떡 | bánh gạo |
고춧가루 | bột ớt | 무 | củ cải |
곡류 | các loại ngũ cốc | 말린 생선 | cá khô |
곶감 | hồng sấy khô | 무말랭이 | củ cải khô |
과일주스 | nước ép trái cây | 멸치볶음 | cá cơm xào |
국물 | nước canh | 문어 | bạch tuộc |
나물 | rau củ | 미나리 | rau cần |
낙지 | bạch tuộc nhỏ | 민물게 | cua đồng |
냉채 | rau lạnh | 바다게 | cua biển |
녹두 | đậu xanh | 방울토마토 | cà chua bao tử |
녹차 | trà xanh | 보쌈 | thịt lợn hấp |
누룩 | men rượu | 볶음밥 | cơm rang |
달걀 | trứng gà | 오징어 볶음 | mực xào |
닭고기 | thịt gà | 짜장면 | mì đen |
닭똥집 | mề gà | 우동 | mì u-don |
대파 | tỏi tây | 잡채 | miến trộn |
대하 | tôm hùm | 적채 | bắp cải tím |
돼지갈비 | sườn heo | 적경 치커리 | rau diếp xoăn |
돼지고기 | thịt heo | 전복 | bào như |
두부조림 | đậu hũ rim | 샐러리 | cần tây |
생강 | gừng | 쑥갓 | cải cúc |
버섯 | nấm | 시금치 | cải bó xôi |
배추 | cải thảo | 애호박 | bí ngô bao tử |
설렁탕 | canh Seolleong | 야쿠르트 | sữa chua uống men tiêu hóa |
숙주나물 | giá đỗ | 오뎅 | chả cá |
순두부찌깨 | canh đậu hũ non | 파슬리 | rau mùi tây / cần tỏi |
팥빙수 | chè đậu đỏ đá bào | 간장 | nước tương |
피망 | ớt ngọt / xanh đỏ vàng | 조미료 | gia vị |
열심히 외우자!
반응형
'공부 이야기 > 1.베트남어 공부' 카테고리의 다른 글
베트남어 필수 100문장 (0) | 2020.12.27 |
---|---|
베트남어 과일 관련된 단어(어휘) 공부 (0) | 2020.12.24 |
베트남어 음식 관련 단어 어휘 모음-1 (0) | 2020.12.20 |
베트남어 공부 한국어를 가르치는 베트남인을 통해 배우는 한국 회사 면접 상황극 재미있음 (0) | 2020.12.01 |
베트남어 공부 미용, 화장, 네일아트 관련 단어(어휘) 독학 - 1편 (0) | 2020.11.30 |
댓글