본문 바로가기
공부 이야기/1.베트남어 공부

베트남어 음식 관련 단어 어휘 모음-2

by Sanchez Park 2020. 12. 20.

베트남어 음식 관련 단어-2

고추장 tương ớt bánh gạo
고춧가루 bột ớt củ cải
곡류 các loại ngũ cốc 말린 생선 cá khô
곶감 hồng sấy khô 무말랭이 củ cải khô
과일주스 nước ép trái cây 멸치볶음 cá cơm xào
국물 nước canh 문어 bạch tuộc
나물 rau củ 미나리 rau cần
낙지 bạch tuộc nhỏ 민물게 cua đồng
냉채 rau lạnh 바다게 cua biển
녹두 đậu xanh 방울토마토 cà chua bao tử
녹차 trà xanh 보쌈 thịt lợn hấp
누룩 men rượu 볶음밥 cơm rang
달걀 trứng gà 오징어 볶음 mực xào
닭고기 thịt gà 짜장면 mì đen
닭똥집 mề gà 우동 mì u-don
대파 tỏi tây 잡채 miến trộn
대하 tôm hùm 적채 bắp cải tím
돼지갈비 sườn heo 적경 치커리 rau diếp xoăn
돼지고기 thịt heo 전복 bào như
두부조림 đậu hũ rim 샐러리 cần tây
생강 gừng 쑥갓 cải cúc
버섯 nấm 시금치 cải bó xôi
배추 cải thảo 애호박 bí ngô bao tử
설렁탕 canh Seolleong 야쿠르트 sữa chua uống men tiêu hóa
숙주나물 giá đỗ 오뎅 chả cá
순두부찌깨 canh đậu hũ non 파슬리 rau mùi tây / cần tỏi
팥빙수 chè đậu đỏ đá bào 간장 nước tương
피망 ớt ngọt / xanh đỏ vàng 조미료 gia vị

열심히 외우자!

반응형

댓글