임마1 베트남어 공부 줄임말을 베트남어로 표현 / 단어 / 어휘 / 독학 줄임말을 베트남어로 표현 우리가 일상적으로 쓰는 줄임말을 베트남 사람에게 의미를 알려주면 이해가 편하겠지요? 꿀잼 - mặn mà vãi 노잼 - nhạt vãi 맛저 - bữa tối ngon lành 맛점 - bữa trưa ngon lành 프사 - ảnh đại diện 썸 - chưa chính thức là người yêu nhưng đã có ý với nhau rồi 모쏠 - trai tân, gái tân 극혐 - kinh tởm 심쿵 - rớt tim 빵야빵야 - pằng pằng 오포 세대 - thế hệ những người ko yêu, ko kết hôn vì cuộc sống khó khăn 삼차 - tăng 3, đi karaoke 됐거든 - được rồi đầy, thô.. 2021. 3. 1. 이전 1 다음 반응형