베트남집1 베트남어 공부 집과 관련된 베트남어 단어와 예시 문장 집과 관련된 베트남어 단어와 예시 문장 ▣ 단어 정리 베트남어 영어 한국어 nhà house 집 phòng ngủ bedroom 침실 phòng khách living room 거실 nhà bếp kitchen 부엌 phòng tắm bathroom 화장실 cửa sổ window 창문 cửa door 문 sân vườn garden 정원 mái nhà roof 지붕 tường wall 벽 gác xép attic 다락방 tầng hầm basement 지하실 cầu thang stairs 계단 bàn ăn dining table 식탁 ghế sofa sofa 소파 tủ lạnh refrigerator 냉장고 máy giặt washing machine 세탁기 sân sau backyard 뒷마당 hàn.. 2023. 12. 29. 이전 1 다음 반응형