베트남요리1 베트남어 공부 식당과 관련된 베트남어 단어와 예시 문장 집과 관련된 베트남어 단어와 예시 문장 ▣ 단어 정리 베트남어 영어 한국어 nhà hàng restaurant 식당 bàn ăn dining table 식탁 ghế chair 의자 menu menu 메뉴 bếp kitchen 부엌 đầu bếp chef 요리사 nhân viên phục vụ waiter/waitress 종업원 quầy bar bar 바 tủ lạnh refrigerator 냉장고 máy pha cà phê coffee machine 커피 머신 lò vi sóng microwave 전자레인지 bát plate 접시 ly glass 유리잔 dao knife 칼 dĩa fork 포크 thìa spoon 숟가락 tạp dề apron 앞치마 chén bowl 그릇 lò nướng oven 오븐.. 2023. 12. 30. 이전 1 다음 반응형