표현1 베트남어 음식 관련 단어 어휘 모음-1 베트남어 음식 관련 단어-1 불고기 thịt nhướng 가락국수 mì sợi 생선구이 cá nướng 깻잎 lá mè 삼계탕 gà hầm sâm 된장찌개 canh tương 비빔밥 cơm trộn 두유 sữa đậu nành 파스트라미 thịt bò hun khói 케일 cải xoăn 국수 mì, miến 가지 cà tím 김치 kim chi 감자 khoai tây 김 rong biển 갈비탕 canh sườn 깍두기 kim chi củ cải 감자탕 canh khoai tây 냉면 mì lạnh 꼬리곰탕 canh đuôi bò 건어물 cá khô 콩나물국 canh giá đỗ 삼겹살 ba chỉ nướng 김밥 cơm cuộn rong biển 양상추 xà lách 김치찌개 canh kim chi .. 2020. 12. 20. 이전 1 다음 반응형