공부 이야기/1.베트남어 공부
베트남어 공부 여행 관련 형용사 및 부사 / 독학 / 단어 외우기 / 기본
Sanchez Park
2021. 1. 20. 02:13
베트남어 공부 여행 관련 형용사 및 부사
형용사 및 부사 - 1
공식적인 | chính thức | 앞쪽의 | phía trước |
갑자기 | bất chợt | 명확한 | minh bạch |
다음 | tiếp theo | 몇 시 | mấy giờ |
늦은 | muộn | 얼마동안 | trong bao lâu |
이번에 | lần này | 어떤 | cái nào |
마지막의 | cuối cùng | 여기 | ở đây |
지금쯤 | khoảng bây giờ | 오늘밤 | tối nay |
지금 | bây giờ | 정시에 | đúng giờ |
지난 | trước | 가벼운 | nhẹ |
뒤쪽의 | phía sau | 무거운 | nặng |
형용사 및 부사 - 2
망가진 | bị hỏng | 아직 | chưa |
부주의한 | cẩu thả | 유효한 | có hiệu lực |
불가능한 | không có khả năng | 정확히 | chính xác |
불안한 | bất an | 복잡한 | phức tạp |
불완전한 | không hoàn hảo | 신중히 | một cách cẩn thận |
신중한 | cẩn thận | 최초의 | đầu tiên |
거기에 | ở đó | 직접 | trực tiếp |
괜찮은 | không sao | 조금 | một chút |
귀중한 | quan trọng | 차례차례로 | hết cái này đến cái khác |
다른 | khác | 잠깐 | một chút |
형용사 및 부사 - 3
이전 | trước đây | 아픈 | đau |
자주 | thường xuyên | 왜 | tại sao |
작은 | nhỏ | 이미 | trước |
적어도 | ít nhất | 전날 | ngày hôm trước |
더운 | nóng | 즉시 | ngay lập tức |
무효인 | không có tác dụng | 추운 | lạnh |
보통의 | bình thường | 취소대기로 | chuyến bay dự bị |
아래에 | dưới | 큰 | lớn |
틀린 | sai |
참고로 위 베트남어는 제가 직접 타이핑한 거라 틀린 부분이 있을 수 있다.
틀린 부분 댓글 남겨주시면 감사하겠습니다.
성조 때문에 일상 생활에서는 거의 신경을 안 쓰는데 그래도 확실하게 공부할 거면 처음부터 하는 게 좋겠다.
모두 열공!!!!
반응형